--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ set forth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rascality
:
tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
+
depopulator
:
nhân tố giảm số dân
+
consumer durables
:
hàng tiêu dùng lâu bền
+
rề rề
:
Dawdling, dragging, trailingĐi rề rề như thế thì bao giờ đến nơiWhen will you arrive if you trail (drag) your feet like that
+
ling
:
(thực vật học) cây thạch nam